THÔNG BÁO
CÔNG KHAI CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC MẦM NON THỰC TẾ
NĂM HỌC 2020 -2021
TT | Nội dung | Tổng số trẻ em | Nhà trẻ | Mẫu giáo | ||||
3-12 tháng tuổi | 13-24 tháng tuổi | 25-36 tháng tuổi | 3-4 tuổi | 4-5 tuổi | 5-6 tuổi | |||
I | Tổng số trẻ em | 398 |
|
| 50 | 96 | 119 | 133 |
1 | Số trẻ em nhóm ghép |
|
|
|
|
|
|
|
2 | Số trẻ em học 1 buổi/ngày |
|
|
|
|
|
|
|
3 | Số trẻ em học 2 buổi/ngày | 398 |
|
| 50 | 96 | 119 | 133 |
4 | Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập | 2 |
|
| 1 |
| 1 | |
II | Số trẻ em được tổ chức ăn bán trú | 398 |
|
| 50 | 96 | 119 | 133 |
III | Số trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe |
|
|
|
|
|
|
|
IV | Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng |
|
|
|
|
|
|
|
V | Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em |
|
|
|
|
|
|
|
1 | Số trẻ cân nặng bình thường |
|
|
| 48 | 92 | 112 | 128 |
2 | Số trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân |
|
|
| 02 | 04 | 07 | 05 |
3 | Số trẻ có chiều cao bình thường |
|
|
| 49 | 92 | 117 | 131 |
4 | Số trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi |
|
|
| 1 | 04 | 02 | 02 |
5 | Số trẻ thừa cân béo phì |
|
|
| 0 | 0 | 1 | 1 |
VI | Số trẻ em học các chương trình chăm sóc giáo dục | 398 |
|
| 50 | 96 | 119 | 133 |
1 | Chương trình giáo dục nhà trẻ | 50 |
|
| 50 |
|
|
|
2 | Chương trình giáo dục mẫu giáo | 348 |
|
|
| 96 | 119 | 133 |
THÔNG BÁO
CÔNG KHAI THÔNG TIN CƠ SỞ VẬT CHẤT CỦA CƠ SỞ GIÁO DỤC MẦM NON
NĂM HỌC 2020 - 2021
TT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Tổng số phòng |
| Số m2/trẻ em |
II | Loại phòng học | 15 | 1,25 |
1 | Phòng học kiên cố | 6 |
|
2 | Phòng học bán kiên cố | 8 | 1,25 |
3 | Phòng học tạm | 0 |
|
4 | Phòng học nhờ | 01 |
|
III | Số điểm trường | 01 | - |
IV | Tổng diện tích đất toàn trường (m2) | 5.000 |
|
V | Tổng diện tích sân chơi (m2) | 1.000 |
|
VI | Tổng diện tích một số loại phòng | 120 |
|
1 | Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2) | 648 | 2,15 |
2 | Diện tích phòng ngủ (m2) | - | 2,15 |
3 | Diện tích phòng vệ sinh (m2) | 18 | 0,5 |
4 | Diện tích hiên chơi (m2) | 30,7 | 0,6 |
5 | Diện tích phòng giáo dục thể chất (m2) | 60 |
|
6 | Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật hoặc phòng đa chức năng (m2) | - |
|
7 | Diện tích nhà bếp (m2) | 60 |
|
VII | Tổng số thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) | 5 | 01 bộ/nhóm (lớp) |
1 | Số bộ thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu hiện có theo quy định | 5 |
|
2 | Số bộ thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu còn thiếu so với quy định | 7 |
|
VIII | Tổng số đồ chơi ngoài trời | 10 | 10 bộ/sân chơi (trường) |
IX | Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v.v... ) | 15 |
|
X | Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác (Liệt kê các thiết bị ngoài danh mục tối thiểu theo quy định) |
|
|
1 | Bộ thể chất đa năng. | 0 | Đã hỏng |
2 | Đồ chơi tự làm | 24 | 02 bộ/lớp |
|
| Số lượng(m2) | ||||
XI | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/trẻ em | ||
| Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | ||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | 01 | 2 | 12 | 14 | 0,5 |
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
|
|
|
|
|
(*Theo Quyết định số 14/2008/QĐ-BGDĐT ngày 07/4/2008 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Điều lệ Trường mầm non và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu- điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh)
|
| Có | Không |
XII | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x |
|
XIII | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x |
|
XIV | Kết nối internet | x |
|
XV | Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục | x |
|
XVI | Tường rào xây | x |
|
THÔNG BÁO
CÔNG KHAI THÔNG TIN VỀ ĐỘI NGŨ NHÀ GIÁO, CÁN BỘ QUẢN LÝ VÀ NHÂN VIÊN CỦA CSGDMN NĂM HỌC 2020-2021
TT | Nội dung | Tổng số | Trình độ đào tạo | Hạng chức danh nghề nghiệp | Chuẩn nghề nghiệp | ||||||||||
TS | ThS | ĐH | CĐ | TC | Dưới TC | Hạng IV | Hạng III | Hạng II | Xuất sắc | Khá | Trung bình | Kém | |||
| Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên | 47 |
|
| 24 | 6 | 17 |
| 09 | 15 | 02 | 21 | 14 |
|
|
I | Giáo viên | 35 |
|
| 20 | 06 | 9 |
| 09 | 14 | 01 | 21 | 14 |
|
|
1 | Nhà trẻ | 07 |
|
| 04 | 01 | 02 |
| 02 | 01 | 0 | 03 | 04 |
|
|
2 | Mẫu giáo | 28 |
|
| 19 | 05 | 06 |
| 10 | 13 | 0 | 18 | 10 |
|
|
II | Cán bộ quản lý | 02 |
|
| 02 | 0 | 0 |
| 0 | 01 | 01 | 02 | 0 |
|
|
1 | Hiệu trưởng | 01 |
|
| 01 | 0 | 0 |
| 0 | 0 | 01 | 01 | 0 |
|
|
2 | Phó hiệu trưởng | 01 |
|
| 01 | 0 | 0 |
| 0 | 01 | 0 | 01 | 0 |
|
|
III | Nhân viên | 14 |
|
| 01 | 0 | 13 |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 14 |
|
|
1 | Nhân viên văn thư |
01 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Nhân viên kế toán |
01 |
|
|
|
|
01 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Thủ quỹ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Nhân viên y tế | 01 |
|
|
|
| 01 |
| 01 |
|
|
|
|
|
|
5 | Nhân viên nuôi dưỡng | 09 |
|
|
|
| 09 |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | Bảo vệ, lao công | 02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Yên Ninh, ngày 01 tháng 09 năm 2020
HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
Phạm Thị Bình